Như thị ngã văn
Tiếng Việt | Như thị ngã văn (Hán Việt) |
---|---|
Tiếng Tạng tiêu chuẩn | འདི་སྐད་བདག་གིས་ཐོས་པ་དུས་གཅིག་ན ('di skad bdag gis thos pa dus gcig na) |
Tiếng Nhật | 如是我聞 (rōmaji: nyozegamon) |
Tiếng Trung Quốc | 如是我聞 (Bính âm Hán ngữ: rúshìwǒwén) |
Tiếng Anh | Thus have I heard |
Tiếng Pali | Evaṃ me sutaṃ |
Tiếng Hàn | 여시아문 (Romaja quốc ngữ: yeosiamun) |